Skip to content
Giá xăng dầu hôm nay
Mặt hàng |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Giá cập nhật lúc 15:00-1/11/2023 |
Chênh lệch giá điều chỉnh (tăng/giảm) |
Giá cập nhật lúc 15:00-1/11/2023 |
Chênh lệch giá điều chỉnh (tăng/giảm) |
Xăng RON 95-V |
|
|
|
|
Xăng RON 95-III |
|
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II |
|
|
|
|
Dầu DO 0,001S-V |
|
|
|
|
Dầu DO 0,005S-II |
|
|
|
|
Dầu hỏa 2 – K |
|
|
|
|
Mặt hàng |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Giá cập nhật lúc 15:00-15/11/2023 |
Chênh lệch giá điều chỉnh (tăng/giảm) |
Giá cập nhật lúc 15:00-15/11/2023 |
Chênh lệch giá điều chỉnh (tăng/giảm) |
Xăng RON 95-V |
|
|
|
|
Xăng RON 95-III |
|
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II |
|
|
|
|
Dầu DO 0,001S-V |
|
|
|
|
Dầu DO 0,005S-II |
|
|
|
|
Dầu hỏa 2 – K |
|
|
|
|
Mặt hàng |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Giá cập nhật lúc 15:00-21/11/2023 |
Chênh lệch giá điều chỉnh (tăng/giảm) |
Giá cập nhật lúc 15:00-21/11/2023 |
Chênh lệch giá điều chỉnh (tăng/giảm) |
Xăng RON 95-V |
|
|
|
|
Xăng RON 95-III |
|
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II |
|
|
|
|
Dầu DO 0,001S-V |
|
|
|
|
Dầu DO 0,005S-II |
|
|
|
|
Dầu hỏa 2 – K |
|
|
|
|
Vùng 1 |
Ngày |
Mặt hàng |
Xăng RON 95-V |
Xăng RON 95-III |
Xăng E5 RON 92-II |
Dầu DO 0,001S-V |
Dầu DO 0,005S-II |
Dầu hỏa 2 – K |
20/11/2024 |
Giá hiện tại |
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ |
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ thay đổi |
|
|
|
|
|
|
Vùng 2 |
Ngày |
Mặt hàng |
Xăng RON 95-V |
Xăng RON 95-III |
Xăng E5 RON 92-II |
Dầu DO 0,001S-V |
Dầu DO 0,005S-II |
Dầu hỏa 2 – K |
20/11/2024 |
Giá hiện tại |
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ |
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ thay đổi |
|
|
|
|
|
|